Pair of Vintage Old School Fru

Các loại vũ khí và châu báu trong Gunny (Gunny Weapons and Treasure)

Vũ khí đẳng cấp (High Rank Weapons)
Vũ khí WOW (WOW Weapons)
Vũ khí VIP (VIP Weapons)
Vũ khí thường (Normal Weapons)
Vũ khí phụ (Secondary Armaments)
Đá cường hoá (Strength Stone)
Châu báu lv 5 (Treasures Level 5)
Tên\Loại Cấp (Name\Level) +0 +10 +12
Vũ khí đẳng cấp (High Rank Weapons)
VIP - Thương cổ (Pike)
VIP - Boomerang (Boomerang)
Vũ khí WOW (WOW Weapons)
WOW - Lu gạch (SBrick)
WOW - Sấm sét (SElectricbar)
WOW - Pháo (SBombpack)
WOW - Lựu đạn (SBomb)
WOW - TV Tủ lạnh (STelevision)
WOW - Giỏ đồ (SFruit)
WOW - Tủ thuốc (SOPSbox)
WOW - Túi vũ khí (SClosestool)
WOW - Phi tiêu (SDart)
Vũ khí VIP (VIP Weapons)
VIP - Lu gạch (Brick)
VIP - Sấm sét (Electricbar)
VIP - Pháo (Bombpack)
VIP - Lựu đạn (Bomb)
VIP - TV Tủ lạnh (Television)
VIP - Giỏ đồ (Fruit)
VIP - Tủ thuốc (OPSbox)
VIP - Túi vũ khí (Closestool)
VIP - Phi tiêu (Dart)
Vũ khí thường (Normal Weapons)
Búa phá đá (Axe)
AK-48 (Gun)
Vũ khí phụ (Secondary Armaments)
Khiên gà - Khiên Bolobala - Thiên sứ - VIP Thiên sứ
Đá cường hoá (Strength Stone)
Đá CH: 1 - 2 - 3 - 4 - 5 (Strength Stone lv 1 - 2 - 3 - 4 - 5)
Đá CH: 6 và khác (Strength Stone lv 6 and other)
Châu báu lv 5 (Treasures Level 5)
Châu báu lv 5: Tấn công - Phòng thủ - Thuộc tính (San 5 - Fang 5 - Yuan 5)
Lên đầu trang
Tạo bởi TTP