Tên\Loại Cấp (Name\Level)
|
+0
|
+10
|
+12
|
Vũ khí đẳng cấp (High Rank Weapons)
|
VIP - Thương cổ (Pike)
|
|
|
|
VIP - Boomerang (Boomerang)
|
|
|
|
Vũ khí WOW (WOW Weapons)
|
WOW - Lu gạch (SBrick)
|
|
|
|
|
WOW - Sấm sét (SElectricbar)
|
|
|
|
WOW - Pháo (SBombpack)
|
|
|
|
WOW - Lựu đạn (SBomb)
|
|
|
|
WOW - TV Tủ lạnh (STelevision)
|
|
|
|
WOW - Giỏ đồ (SFruit)
|
|
|
|
WOW - Tủ thuốc (SOPSbox)
|
|
|
|
WOW - Túi vũ khí (SClosestool)
|
|
|
|
WOW - Phi tiêu (SDart)
|
|
|
|
Vũ khí VIP (VIP Weapons)
|
VIP - Lu gạch (Brick)
|
|
|
|
VIP - Sấm sét (Electricbar)
|
|
|
|
VIP - Pháo (Bombpack)
|
|
|
|
VIP - Lựu đạn (Bomb)
|
|
|
|
VIP - TV Tủ lạnh (Television)
|
|
|
|
VIP - Giỏ đồ (Fruit)
|
|
|
|
VIP - Tủ thuốc (OPSbox)
|
|
|
|
VIP - Túi vũ khí (Closestool)
|
|
|
|
VIP - Phi tiêu (Dart)
|
|
|
|
Vũ khí thường (Normal Weapons)
|
Búa phá đá (Axe)
|
|
|
|
AK-48 (Gun)
|
|
|
|